Quay lại

ESG: Giải thích các thuật ngữ môi trường – xã hội – quản trị

ESG là viết tắt của Environmental (Môi trường), Social (Xã hội) và Governance (Quản trị). Đây là bộ ba tiêu chuẩn được sử dụng để đo lường mức độ phát triển bền vững và tác động của doanh nghiệp đến cộng đồng. Environmental (Môi trường): Tiêu chí này đánh giá cách thức một công ty tương tác với môi trường tự nhiên. Chuyên mục này nhằm giúp doanh nghiệp Việt Nam nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành ESG bằng tiếng Anh, ứng dụng trong báo cáo phát triển bền vững, giao tiếp đối tác, và hội nhập thị trường quốc tế.

1. Carbon footprint - Phát thải carbon

Giải nghĩa: Tổng lượng khí nhà kính (đặc biệt là CO) mà một tổ chức, hoạt động hoặc sản phẩm tạo ra.

Ví dụ minh họa: Một công ty sản xuất nhựa đo lường lượng phát thải carbon để giảm thiểu tác động môi trường.

Mẫu câu ứng dụng: Our goal is to reduce our carbon footprint by 20% over the next five years through cleaner technologies.

2. Supply chain transparency - Chuỗi cung ứng minh bạch

Giải nghĩa: Việc công khai thông tin về các nhà cung ứng, nguồn gốc nguyên liệu, điều kiện lao động và tác động môi trường trong chuỗi cung ứng.

Ví dụ minh họa: Đối tác châu Âu yêu cầu doanh nghiệp Việt Nam cung cấp thông tin nguồn gốc bông hữu cơ trong chuỗi sản xuất.

Mẫu câu ứng dụng: We are committed to supply chain transparency by sourcing materials from certified, ethical suppliers.

3. Diversity, Equity, and Inclusion (DEI) - Đa dạng, công bằng và hòa nhập

Giải nghĩa: Chiến lược thúc đẩy môi trường làm việc đa dạng giới tính, chủng tộc, và đảm bảo cơ hội bình đẳng cho mọi người.

Ví dụ minh họa: Một doanh nghiệp FDI triển khai chính sách tuyển dụng không phân biệt tuổi, giới tính, hay khuyết tật.

Mẫu câu ứng dụng: Our DEI policy ensures equal opportunities and fosters an inclusive workplace culture.

4. Sustainable development - Phát triển bền vững

Giải nghĩa: Mô hình tăng trưởng cân bằng giữa phát triển kinh tế, bảo vệ môi trường và phúc lợi xã hội.

Ví dụ minh họa: Một công ty dệt may sử dụng năng lượng mặt trời và tái chế nước trong sản xuất.

Mẫu câu ứng dụng: Sustainable development is at the core of our long-term business strategy.

5. Responsible investment - Đầu tư có trách nhiệm

Giải nghĩa: Hình thức đầu tư chú trọng đến tác động môi trường, xã hội và quản trị, bên cạnh lợi nhuận tài chính.

Ví dụ minh họa: Quỹ đầu tư nước ngoài ưu tiên rót vốn vào doanh nghiệp có chứng chỉ ESG.

Mẫu câu ứng dụng: Our company attracts responsible investors by meeting international ESG benchmarks.

6. ESG report - Báo cáo ESG

Giải nghĩa: Báo cáo tổng hợp thông tin hoạt động môi trường, xã hội và quản trị của doanh nghiệp nhằm công khai cho nhà đầu tư và đối tác.

Ví dụ minh họa: Công ty xuất khẩu nông sản nộp báo cáo ESG để đạt tiêu chuẩn vào thị trường châu Âu.

Mẫu câu ứng dụng: We publish our ESG report annually to demonstrate our sustainability efforts.

7. Sustainability certification - Chứng nhận bền vững

Giải nghĩa: Chứng chỉ do tổ chức quốc tế hoặc độc lập cấp, công nhận hoạt động sản xuất thân thiện với môi trường và xã hội.

Ví dụ minh họa: Doanh nghiệp cà phê Việt Nam đạt chứng nhận Rainforest Alliance để xuất khẩu sang EU.

Mẫu câu ứng dụng: Our factory has obtained sustainability certifications including ISO 14001 and Fair Trade.

8. Climate risk - Rủi ro khí hậu

Giải nghĩa: Rủi ro tài chính và vận hành do biến đổi khí hậu gây ra, như thiên tai, biến động thời tiết, quy định mới.

Ví dụ minh họa: Ngành thủy sản bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ tăng và nguồn nước thay đổi.

Mẫu câu ứng dụng: We are assessing climate risks and integrating them into our business continuity plan.

9. Corporate governance - Quản trị doanh nghiệp

Giải nghĩa: Hệ thống quy trình và quy định đảm bảo doanh nghiệp hoạt động minh bạch, có trách nhiệm và hiệu quả.

Ví dụ minh họa: Một công ty niêm yết thiết lập hội đồng quản trị độc lập để giám sát các quyết định chiến lược.

Mẫu câu ứng dụng: Strong corporate governance builds investor trust and long-term resilience.

10. Tình huống thực tế: Đối tác yêu cầu báo cáo nguồn gốc nguyên vật liệu

Bối cảnh chung: Đối tác từ EU, Mỹ hoặc Nhật Bản yêu cầu báo cáo truy xuất nguồn gốc nguyên liệu (traceability report), đặc biệt là các nguyên liệu có rủi ro ESG cao như gỗ, cà phê, bông, hải sản, kim loại hiếm...

Tình huống 1 – Sản phẩm gỗ xuất khẩu sang EU:

Yêu cầu: Đối tác cần thông tin về nguồn gốc và chứng nhận khai thác bền vững.

Mẫu phản hồi bằng tiếng Anh: Thank you for your inquiry. All timber used in our products is sourced from FSC-certified forests in Central Vietnam. Please find attached our traceability documentation and FSC certificate.

Cụm từ hữu ích:

FSC-certified forests: rừng được chứng nhận FSC.

Legally harvested wood: gỗ khai thác hợp pháp.

Third-party verified supply chain: chuỗi cung ứng được bên thứ ba kiểm định.

Tình huống 2 – Cà phê hữu cơ xuất khẩu sang Nhật:

Yêu cầu: Đối tác muốn kiểm tra xem hạt cà phê có được trồng không thuốc trừ sâu và có chứng nhận quốc tế không.

Mẫu phản hồi bằng tiếng Anh: Our coffee beans are organically grown in Dak Lak without chemical pesticides. We are certified by the USDA Organic and JAS Organic standards. Please see attached certification documents and farm audit reports.

Cụm từ hữu ích:

Organically grown: trồng theo phương pháp hữu cơ.

Chemical pesticide-free: không sử dụng thuốc trừ sâu hóa học.

Farm-level audit: kiểm toán tại trang trại.

Tình huống 3 – Chuỗi cung ứng ngành dệt may:

Yêu cầu: Đối tác châu Âu cần báo cáo minh bạch chuỗi cung ứng (supply chain transparency) về sợi bông.

Mẫu phản hồi bằng tiếng Anh: We source our cotton from Better Cotton Initiative (BCI) farms in India and Vietnam. All suppliers are audited annually to ensure ethical labor and environmental standards.

Mẫu câu thêm: We can provide transaction certificates and supplier declarations to confirm the origin and sustainability of the cotton used.

Cụm từ hữu ích:

Transaction certificate: chứng nhận giao dịch.

Ethical labor standards: tiêu chuẩn lao động đạo đức.

Responsible sourcing: thu mua có trách nhiệm.

Tình huống 4 – Ngành chế biến thủy sản xuất khẩu:

Yêu cầu: Đối tác muốn đảm bảo sản phẩm không đánh bắt trái phép (IUU fishing) và có kiểm soát truy xuất nguồn gốc.

Mẫu phản hồi bằng tiếng Anh: We work exclusively with suppliers compliant with EU regulations on IUU fishing. All seafood can be traced back to vessels and farms with legal documentation.

Mẫu câu thêm: Our products include QR code labels that provide full traceability from catch to shelf.

Cụm từ hữu ích:

IUU (Illegal, Unreported and Unregulated) fishing: đánh bắt trái phép.

Traceable supply chain: chuỗi cung ứng có thể truy xuất.

Vessel documentation: giấy tờ tàu thuyền khai thác.

Tình huống 5 – Cuộc họp với khách hàng quốc tế yêu cầu báo cáo ESG:

Yêu cầu: Trình bày báo cáo ESG ngắn gọn, chuyên nghiệp.

Câu mở đầu chuyên nghiệp: Let me walk you through the key highlights of our latest ESG report.

Our priorities include reducing emissions, enhancing worker well-being, and improving corporate transparency.

Câu kết thúc: If needed, we’re happy to provide further data or arrange a third-party audit.

Từ vựng liên quan:

Worker well-being: phúc lợi người lao động.

GHG emissions: khí thải nhà kính.

Independent verification: xác minh độc lập.