Vietnam’s trade surplus with US hits record despite tariffs (Reuters - December 6, 2025) - Báo Reuters ngày 6/12/2025: Thặng dư thương mại Việt Nam với Hoa Kỳ lập kỷ lục dù chịu thuế quan
1. Key points summary - Tóm tắt nội dung chính
Vietnam’s exports in November 2025 surged 15.2% year-on-year to $37.1 billion, defying US tariffs. (Xuất khẩu Việt Nam tháng 11/2025 tăng 15.2% so với cùng kỳ, đạt 37,1 tỷ USD, bất chấp thuế quan Hoa Kỳ.)
Trade surplus with the US h it a record $123 billion for 11 months, the highest ever. (Thặng dư thương mại với Hoa Kỳ chạm kỷ lục 123 tỷ USD (11 tháng), cao nhất từ trước đến nay.)
Exports to the US rose 18% to $112 billion despite 20% Trump tariffs. (Xuất khẩu sang Hoa Kỳ tăng 18% lên 112 tỷ USD dù chịu thuế 20% từ Trump.)
Phones and electronics led growth; textiles and footwear dipped slightly. (Các mặt hàng điện thoại, điện tử dẫn dắt tăng trưởng; dệt may, giày dép giảm nhẹ.)
US concerned over record surplus, may tighten tariffs or push new talks. (Hoa Kỳ lo ngại thặng dư kỷ lục, có thể siết chặt thêm thuế quan hoặc đàm phán mới.)
Vietnam’s Ministry of Industry and Trade negotiating trade framework to ease tensions. (Bộ Công Thương VN đang đàm phán khung thương mại để giảm căng thẳng.)
Full-year exports forecast at $385 billion (+12%), US surplus ~$130 billion. (Xuất khẩu cả năm dự kiến đạt 385 tỷ USD (+12%), thặng dư với Hoa Kỳ ~130 tỷ USD.)
2. Terms & vocab explained - Phân tích từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành
| Thuật ngữ | Giải nghĩa | Ví dụ ngữ cảnh trong bài |
| Surge
| Tăng vọt đột biến: Tăng trưởng rất nhanh từ mức thấp lên cao. | Vietnam’s exports... surged 15.2% year-on-year (Xuất khẩu Việt Nam... tăng vọt 15.2% so với cùng kỳ.) |
| Year-on-year (YoY) | So với cùng kỳ năm trước: Phương pháp so sánh chuẩn cho tăng trưởng kinh tế. | surged 15.2% year-on-year to $37.1 billion (tăng 15.2% so với cùng kỳ lên 37.1 tỷ USD.) |
| Defying | Thách thức/Chống lại: Đạt kết quả tốt bất chấp trở ngại. | defying US tariffs (thách thức thuế quan Hoa Kỳ.) |
| Resilient | Bền bỉ/Phục hồi tốt: Không bị knock-out bởi khó khăn. | US exports resilient despite 20% tariffs (Xuất khẩu sang Hoa Kỳ vẫn bền bỉ dù thuế 20%.) |
| Headwinds | Gió ngược: Thách thức, trở ngại từ môi trường bên ngoài. | facing headwinds from US tariffs (đối mặt trở ngại từ thuế Hoa Kỳ.) |
| Outpace | Vượt trội hơn hẳn: Tăng trưởng nhanh hơn so với trung bình. | Exports to US outpace overall export growth (Xuất khẩu sang Mỹ vượt trội hơn tăng trưởng chung.) |
| Mitigate | Giảm nhẹ/Xoa dịu: Làm giảm tác động tiêu cực. | Diversification helps mitigate tariff impact (Đa dạng hóa giúp giảm nhẹ tác động thuế quan.) |
| Escalation | Leo thang: Tình hình xấu đi từng bước. | Risk of tariff escalation remains high (Nguy cơ leo thang thuế quan vẫn cao.) |
| Framework | Khung: Cấu trúc/thỏa thuận đàm phán thương mại. | Negotiating new trade framework with US (Đàm phán khung thương mại mới với Hoa Kỳ.) |
3. Practical pharses - Mẫu câu ứng dụng
Mẫu 1: Báo cáo tăng trưởng xuất khẩu / Export growth report
Despite facing headwinds from new tariffs, our exports to the US surged 18% year-on-year in November. (Mặc dù đối mặt gió ngược từ thuế quan mới, xuất khẩu của chúng tôi sang Mỹ vẫn tăng vọt 18% so với cùng kỳ tháng 11.)
Lưu ý: Headwinds + surged + year-on-year -> những từ ngữ báo cáo số liệu hay dùng.
Mẫu 2: Phân tích khả năng chống chịu / Resilience analysis
Our supply chain has proven resilient, outpacing overall market growth despite defying higher import duties. (Chuỗi cung ứng của chúng tôi đã chứng minh sự bền bỉ, vượt trội hơn tăng trưởng thị trường chung dù thách thức các mức thuế nhập khẩu cao hơn.)
Lưu ý: Resilient + outpacing + defying -> dùng khi “khoe” sức mạnh cạnh tranh.
Mẫu 3: Đề xuất chiến lược / Strategy proposal
To mitigate risks of tariff escalation, we’re negotiating a new trade framework with key partners. (Để giảm nhẹ rủi ro leo thang thuế quan, chúng tôi đang đàm phán khung thương mại mới với các đối tác chủ chốt.)
Lưu ý: Mitigate + escalation + framework -> các cụm từ thường dùng thuyết trình hoặc đề xuất chiến lược.
