Giải mã tiếng Anh trong chuỗi cung ứng & logistics
Trong bối cảnh Việt Nam ngày càng hội nhập sâu với chuỗi giá trị toàn cầu, ngành logistics và chuỗi cung ứng đóng vai trò sống còn đối với doanh nghiệp sản xuất - xuất nhập khẩu. Việc hiểu và sử dụng đúng các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành là chìa khóa để giao tiếp hiệu quả với đối tác quốc tế, từ đàm phán giá vận chuyển, làm việc với forwarder, cho đến xử lý sự cố giao hàng.
1. Từ vựng & cụm từ chuyên ngành cần biết
Cụm từ tiếng Việt | Diễn đạt bằng | Giải nghĩa ngắn gọn | Ví dụ minh họa thực tế |
Hậu cần | Logistics | Toàn bộ quá trình vận chuyển, lưu trữ và phân phối hàng hóa | Our logistics team coordinates sea freight from Vietnam to Europe. |
Chuỗi cung ứng | Supply chain | Hệ thống gồm tất cả các bước để sản xuất và phân phối sản phẩm | Disruptions in the supply chain have caused shipping delays. |
Đơn đặt hàng | Purchase order (PO) | Tài liệu đặt mua hàng hóa chính thức từ bên mua | The client has sent the PO for 5,000 units this morning. |
Vận chuyển nội địa | Domestic shipping | Vận chuyển hàng hóa trong phạm vi quốc gia | We use third-party trucks for domestic shipping. |
Vận chuyển quốc tế | International freight/shipping | Vận chuyển xuyên biên giới, qua đường biển, hàng không, v.v. | The international freight charges are included in the quote. |
Hàng giao chậm | Delayed shipment | Tình trạng giao hàng không đúng thời hạn | The customer is following up on the delayed shipment. |
Thông quan | Customs clearance | Quá trình làm thủ tục xuất/nhập khẩu tại hải quan | We’re waiting for customs clearance before dispatch. |
Nhà vận chuyển quốc tế | Freight forwarder | Doanh nghiệp trung gian sắp xếp vận chuyển quốc tế | Our freight forwarder is Maersk. |
Lô hàng | Shipment/ consignment | Một đợt hàng cụ thể được | This shipment is scheduled to arrive next Friday. |
2. Mẫu câu dùng trong giao tiếp logistics quốc tế
A. Làm việc với đơn vị vận chuyển (freight forwarder/carrier)
Could you confirm the delivery schedule for this shipment? -> Bạn có thể xác nhận lịch giao hàng cho lô hàng này không?
We would like to reserve a 20-foot container for our next shipment. -> Chúng tôi muốn đặt chỗ cho một container 20 feet cho lô hàng tiếp theo.
Can you provide us with a detailed quotation for sea freight and local handling? -> Bạn có thể gửi báo giá chi tiết cho cước vận chuyển đường biển và chi phí xử lý nội địa không?
Please advise if consolidation is possible for smaller consignments. -> Vui lòng cho biết nếu có thể gộp lô hàng nhỏ để tiết kiệm chi phí vận chuyển.
What is the cut-off time for cargo acceptance for this route? -> Thời hạn chấp nhận hàng cho tuyến này là khi nào?
B. Vấn đề thông quan & giấy tờ
Attached are the shipping documents, including the commercial invoice and packing list. -> Đính kèm là bộ chứng từ giao hàng, gồm hóa đơn thương mại và bảng kê đóng gói.
The goods are currently being held at customs due to missing documents. -> Hàng đang bị giữ tại hải quan do thiếu chứng từ.
We need your urgent support to revise the invoice to match the PO. -> Chúng tôi cần bạn hỗ trợ gấp để chỉnh sửa hóa đơn cho khớp với đơn đặt hàng.
Could you provide a Certificate of Origin (C/O) as requested by the buyer? -> Bạn có thể cung cấp Giấy chứng nhận xuất xứ theo yêu cầu của bên mua không?
The HS code used in the declaration doesn’t match our previous shipments. -> Mã HS dùng trong tờ khai không giống các lô hàng trước đó của chúng tôi.
C. Giao nhận & xử lý sự cố
There is a discrepancy in the quantity received compared to the invoice. -> Có sự chênh lệch số lượng nhận được so với hóa đơn.
Several cartons were found damaged during unloading. -> Một số thùng hàng bị hư hỏng khi dỡ hàng.
Please send us the proof of delivery (POD) and a signed copy of the delivery note. -> Vui lòng gửi biên bản giao hàng có chữ ký và bản xác nhận giao hàng.
We would like to file an insurance claim for the damaged goods. -> Chúng tôi muốn nộp hồ sơ yêu cầu bồi thường bảo hiểm cho hàng hóa bị hư hỏng.
Our client has requested photo evidence of the packaging before dispatch. -> Khách hàng của chúng tôi yêu cầu ảnh chụp bao bì trước khi giao hàng.
Due to the urgency of this shipment, can we upgrade to air freight? -> Do tính cấp bách, chúng tôi có thể chuyển sang vận chuyển bằng đường hàng không không?
The tracking system shows the shipment is still in transit - could you verify? -> Hệ thống theo dõi cho thấy hàng vẫn đang trong quá trình vận chuyển - bạn có thể xác minh giúp không?